Có 2 kết quả:

点穿 diǎn chuān ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ點穿 diǎn chuān ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word

Bình luận 0